Lịch thi đấu
Hôm nay
28/11
Ngày mai
29/11
Chủ nhật
30/11
Thứ 2
01/12
Thứ 3
02/12
Thứ 4
03/12
Thứ 5
04/12
Giải Vô địch Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:35
28/11
Brisbane Roar
Melbourne Victory
0.83
0.00
-0.91
0.88
2.50
-0.98
2.47
0.81
0.00
-0.91
0.88
1.00
-0.98
2.95
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
28/11
Lokomotiv Sofia
Arda Kardzhali
-0.96
0.00
0.78
-0.99
2.25
0.79
2.66
-0.96
0.00
0.78
-0.92
1.00
0.72
3.33
-0.95
0.00
0.79
-0.98
2.25
0.80
2.70
-0.95
0.00
0.79
0.65
0.75
-0.83
3.50
15:30
28/11
Lokomotiv Plovdiv
Montana
0.80
-0.75
-0.98
0.85
2.25
0.95
1.55
0.75
-0.25
-0.93
0.97
1.00
0.83
2.07
0.81
-0.75
-0.97
-0.96
2.50
0.78
1.60
0.76
-0.25
-0.93
0.98
1.00
0.84
2.14
Giải Liga 1 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30
28/11
Bhayangkara Solo
Persebaya Surabaya
-0.92
-0.25
0.74
-0.95
2.00
0.75
2.32
0.77
0.00
-0.95
0.86
0.75
0.94
3.04
12:00
28/11
Persija Jakarta
PSIM Yogyakarta
0.85
-1.25
0.97
0.86
2.75
0.94
1.32
0.89
-0.50
0.93
0.72
1.00
-0.92
1.84
Giải hạng Nhì Romania (Liga II)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
28/11
ASA Targu Mures
Concordia Chiajna
0.80
0.00
0.92
0.83
2.50
0.89
2.24
0.82
0.00
0.90
0.80
1.00
0.92
2.85
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
28/11
Amed SK
Erokspor
-0.98
-0.75
0.78
-0.93
2.75
0.69
1.71
0.96
-0.25
0.84
0.83
1.00
0.93
2.19
-0.96
-0.75
0.80
-0.90
2.75
0.72
1.80
0.98
-0.25
0.86
0.86
1.00
0.96
2.32
Giải Vô địch Quốc gia Iran
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
28/11
Paykan
Malavan
0.88
0.00
0.90
-
-
-
2.61
0.90
0.00
0.88
-
-
-
3.50
12:30
28/11
Shams Azar Qazvin
Persepolis
0.75
0.75
-0.98
-
-
-
5.00
0.78
0.25
1.00
-0.98
0.75
0.72
5.75
13:00
28/11
Zob Ahan
Kheybar Khorramabad
0.81
0.00
0.97
0.93
1.75
0.82
2.46
0.83
0.00
0.95
0.71
0.50
-0.97
3.33
14:30
28/11
Esteghlal Khuzestan
Gol Gohar
0.87
0.50
0.91
0.82
1.75
0.93
4.00
0.72
0.25
-0.95
0.98
0.75
0.77
4.85
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê Út
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:50
28/11
Al Kholood
Al Khaleej
0.81
0.25
0.97
0.90
2.75
0.86
2.49
-0.97
0.00
0.72
0.98
1.25
0.74
3.04
Giải U19 Elite Thổ Nhĩ Kỳ (U19 Elit Ligi)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
28/11
Kocaelispor U19
Genclerbirligi U19
0.88
-0.25
0.74
0.86
2.75
0.76
1.96
0.65
0.00
0.96
0.64
1.00
0.97
2.50
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30
28/11
SFC Opava
Hlubina
0.77
-1.25
0.93
0.88
3.75
0.82
1.30
0.79
-0.50
0.91
0.79
1.50
0.91
1.71
10:00
28/11
Pribram
Slavia Prague II
0.89
0.50
0.81
0.88
3.25
0.82
2.96
0.74
0.25
0.95
0.79
1.25
0.91
3.44
Giải hạng Nhì Israel
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
28/11
Kfar Kasem
Hapoel Kfar Saba
0.86
0.00
0.78
0.73
2.25
0.91
2.41
0.77
0.00
0.85
0.92
1.00
0.69
2.96
13:00
28/11
Hapoel Acre
Hapoel Rishon Lezion
0.75
0.25
0.89
0.68
2.25
0.96
2.79
0.97
0.00
0.64
0.87
1.00
0.75
3.27
13:00
28/11
Hapoel Ramat Gan
Ironi Modiin
0.84
-0.75
0.80
0.83
2.75
0.81
1.60
0.74
-0.25
0.90
0.62
1.00
0.99
2.01
13:00
28/11
Hapoel Afula
Hapoel Raanana
0.82
0.25
0.82
0.72
2.25
0.92
2.97
-0.99
0.00
0.60
0.91
1.00
0.70
3.44
13:00
28/11
Maccabi Petah Tikva
Kiryat Yam SC
0.71
-0.75
0.90
0.86
2.75
0.76
1.44
0.71
-0.25
0.90
0.64
1.00
0.97
1.96
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:05
28/11
Al Anwar
Al Zulfi
-0.91
0.00
0.68
-0.96
2.25
0.70
2.55
-0.93
0.00
0.71
0.79
0.75
0.96
3.27
12:05
28/11
Al Draih
Al Arabi
0.92
-1.25
0.86
0.78
3.00
0.97
1.31
0.95
-0.50
0.83
0.92
1.25
0.84
1.85
14:25
28/11
Al Jubail
Al Faisaly Harmah
-0.97
0.75
0.74
0.78
2.75
0.97
4.23
-0.99
0.25
0.76
-0.89
1.25
0.63
4.23
Giải hạng Nhất Serbia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
28/11
FK Usce Novi Beograd
Vozdovac
0.94
0.25
0.84
0.68
2.00
-0.93
2.91
-0.83
0.00
0.61
0.72
0.75
-0.98
3.70
16:00
28/11
Loznica
FK FAP
0.92
-0.50
0.86
0.90
2.00
0.86
1.71
-0.92
-0.25
0.69
0.84
0.75
0.92
2.40
Giải Ngoại hạng Serbia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
28/11
Cukaricki
IMT Novi Beograd
0.97
-1.00
0.81
0.95
2.50
0.80
1.42
0.74
-0.25
-0.96
0.86
1.00
0.90
2.07
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30
28/11
Aluminij
ND Primorje
0.75
0.00
0.95
0.80
2.75
0.95
2.12
0.78
0.00
0.97
-0.98
1.25
0.70
2.67
0.77
0.00
-0.93
0.83
2.75
0.99
2.25
0.81
0.00
-0.99
-0.94
1.25
0.74
2.89
Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
28/11
Latvia U19 W
Kazakhstan U19 W
0.77
-0.75
0.90
0.87
2.75
0.81
1.46
0.74
-0.25
0.88
0.65
1.00
0.96
1.99
11:00
28/11
Slovenia U19 W
Georgia U19 W
0.50
-2.00
-0.83
0.66
3.25
-0.99
-
0.76
-1.00
0.86
0.90
1.50
0.71
1.26
11:00
28/11
North Macedonia U19 W
Azerbaijan U19 W
0.50
-1.75
-0.83
0.49
3.00
-0.83
1.06
0.75
-0.75
0.87
0.67
1.25
0.94
1.45
13:30
28/11
Israel U19 W
Malta U19 W
0.84
-3.50
0.78
0.78
5.00
0.84
-
-
-
-
-
-
-
-
Giải Ngoại hạng Armenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
28/11
Gandzasar Kapan
BKMA Yerevan
0.78
-0.75
0.80
0.69
2.50
0.93
1.61
0.67
-0.25
0.96
0.70
1.00
0.87
2.09
Giải Ngoại hạng Azerbaijan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
28/11
Kapaz
Zira
0.83
1.00
0.74
0.58
2.00
-0.91
6.25
-0.87
0.25
0.55
0.56
0.75
-0.93
6.25
14:30
28/11
Turan Tovuz
Neftchi Baku
0.86
0.00
0.71
0.69
2.00
0.93
2.54
0.84
0.00
0.76
0.65
0.75
0.95
3.22
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
28/11
Ludogorets II
Etar Veliko Tarnovo
0.80
-0.50
0.78
0.77
2.50
0.83
1.76
0.95
-0.25
0.68
0.72
1.00
0.86
2.30
15:00
28/11
Hebar 1918
Sevlievo
0.87
-0.75
0.71
0.92
2.50
0.70
1.66
0.83
-0.25
0.77
0.86
1.00
0.72
2.25
Cúp Liên Đoàn CAF
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
28/11
Zesco United FC
Al Masry
0.63
0.25
0.98
0.86
2.00
0.75
2.70
-0.94
0.00
0.60
0.74
0.75
0.83
3.70
Giải hạng Nhì Croatia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
28/11
Opatija
NK Jarun Zagreb
0.69
-0.50
0.90
0.70
2.00
0.92
1.71
0.75
-0.25
0.86
0.60
0.75
-0.98
2.08
13:00
28/11
NK Sesvete
Orijent 1919
0.75
0.00
0.82
0.76
2.00
0.84
2.41
0.84
0.00
0.77
0.68
0.75
0.91
3.22
Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
28/11
Uskok Klis
NK Solin
0.71
-0.50
0.87
0.88
2.75
0.73
1.73
0.87
-0.25
0.74
0.66
1.00
0.94
2.20
Giao hữu quốc tế nữ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30
28/11
Australia W
New Zealand W
0.65
-1.75
0.94
0.71
3.00
0.90
1.14
0.75
-0.75
0.86
0.73
1.25
0.84
1.50
11:00
28/11
Ukraine W
Scotland W
0.82
1.25
0.75
0.76
2.75
0.84
6.00
0.77
0.50
0.83
-0.98
1.25
0.60
5.50
11:30
28/11
Singapore W
Seychelles W
0.81
-4.75
0.76
0.79
5.50
0.81
-
-
-
-
-
-
-
-
12:00
28/11
Cyprus W
Luxembourg W
0.70
0.00
0.88
0.74
2.75
0.87
2.22
0.76
0.00
0.84
0.55
1.00
-0.91
2.72
12:00
28/11
Turkey W
Albania W
0.63
-1.50
0.98
0.62
3.00
-0.97
1.19
0.96
-0.75
0.67
0.78
1.25
0.80
1.63
12:00
28/11
Montenegro W
Romania W
0.77
0.00
0.80
0.99
2.75
0.64
2.31
0.75
0.00
0.85
0.67
1.00
0.92
2.81
12:00
28/11
Czech Republic W
Serbia W
-0.96
-0.25
0.59
0.91
2.75
0.70
2.27
0.77
0.00
0.83
0.65
1.00
0.94
2.81
15:00
28/11
Zimbabwe W
Malawi W
0.88
0.75
0.70
0.81
2.50
0.79
4.57
0.96
0.25
0.67
0.65
1.00
0.94
5.00
16:45
28/11
Poland W
Slovenia W
0.63
-0.75
0.98
0.74
2.50
0.87
1.46
0.62
-0.25
-0.97
0.64
1.00
0.97
1.86
Giải hạng Ba Israel
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
28/11
Maccabi Ironi Ashdod
Maccabi Kiryat Malakhi
0.79
-0.25
0.79
0.87
2.50
0.74
2.01
0.60
0.00
-0.94
0.82
1.00
0.75
2.58
10:35
28/11
Kiryat Gat
Hapoel Azor
0.81
-1.00
0.76
0.83
2.75
0.77
1.44
0.98
-0.50
0.65
0.97
1.25
0.64
1.94
Giải hạng Tư Israel
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00
28/11
Tzofi Haifa
Hapoel Bnei Arrara Ara
0.79
0.00
0.79
0.82
3.25
0.78
2.22
0.80
0.00
0.80
0.71
1.25
0.87
2.63
09:00
28/11
Maccabi Beer Yaakov
MS Shikun Hamizrach
0.70
2.25
0.88
0.89
3.75
0.72
9.25
0.69
1.00
0.93
0.74
1.50
0.84
7.00
09:30
28/11
Tzeirey Kfar Kanna
Beitar Haifa
0.79
0.00
0.79
0.83
3.00
0.77
2.25
0.80
0.00
0.80
0.87
1.25
0.71
2.70
10:00
28/11
Hapoel Deir Hanna
Hapoel Kaukab
0.70
-0.50
0.88
0.88
3.50
0.73
1.72
0.83
-0.25
0.77
0.93
1.50
0.66
2.09
11:00
28/11
Maccabi Ihud Bnei Avtin
Beitar Nahariya
0.72
-0.25
0.86
0.83
3.00
0.77
1.94
-0.97
-0.25
0.62
0.87
1.25
0.71
2.38
11:00
28/11
Hapoel Ihud Bnei Jat
Hapoel Ramat Menashe Megido
0.72
-3.75
0.86
0.82
4.75
0.78
-
-
-
-
-
-
-
-
11:30
28/11
SC Tzeirey Haifa
Bnei Baqa United
-0.93
-0.25
0.57
0.71
2.75
0.90
2.26
0.71
0.00
0.90
0.93
1.25
0.66
2.74
Giải hạng Nhất Bắc Macedonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
28/11
Sileks Kratovo
Arsimi
0.79
-1.50
0.79
0.78
3.00
0.82
1.22
0.68
-0.50
0.95
0.75
1.25
0.82
1.62
Giải hạng Nhất Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
28/11
Chernomorets
Shinnik Yaroslavl
0.96
-0.25
0.64
0.66
1.75
0.97
2.18
0.63
0.00
-0.99
0.80
0.75
0.77
2.95
Giải hạng Ba Nữ Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
28/11
Elche W
Real Union De Tenerife W
0.93
-0.25
0.66
0.74
2.75
0.87
2.05
0.65
0.00
0.99
0.95
1.25
0.65
2.56
Giải Ngoại hạng Ukraine
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
28/11
Obolon Kyiv
Kolos Kovalivka
0.80
0.25
0.77
0.70
2.00
0.92
2.99
0.60
0.25
-0.94
0.65
0.75
0.94
3.70
0.96
0.25
0.92
0.81
2.00
-0.95
2.90
0.71
0.25
-0.83
0.78
0.75
-0.93
4.45
Cúp U21 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:40
28/11
Gulf United U21
Al Sharjah U21
0.92
-0.25
0.67
0.71
3.00
0.90
2.11
0.71
0.00
0.90
0.77
1.25
0.80
2.54
12:40
28/11
Shabab Al Ahli U21
Emirates U21
0.76
-0.50
0.81
0.73
3.00
0.88
1.76
0.89
-0.25
0.72
0.79
1.25
0.79
2.18
Giải vô địch bóng đá nữ Tây Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:45
28/11
Jordan W
Lebanon W
0.97
-2.75
0.63
0.77
3.25
0.83
-
0.66
-1.00
0.97
0.92
1.50
0.67
1.25
Giải hạng Nhì Ai Cập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
28/11
El Mansura
Raya Ghazl
0.69
-0.25
0.90
0.66
1.75
0.93
1.93
-0.94
-0.25
0.53
0.77
0.75
0.74
2.63
12:30
28/11
Asyut Petroleum
Tersana
0.97
-0.25
0.64
0.77
1.75
0.81
2.24
0.62
0.00
0.92
0.83
0.75
0.68
3.00
12:30
28/11
FC Masar
Aswan
0.85
-0.50
0.73
0.84
1.75
0.74
1.83
0.99
-0.25
0.57
0.62
0.50
0.91
2.60
12:30
28/11
El Entag El Harby
Dayrout
0.93
-0.25
0.66
0.74
1.75
0.84
2.19
0.61
0.00
0.93
0.83
0.75
0.68
2.99
12:30
28/11
Tanta
La Viena FC
0.86
0.00
0.72
0.91
1.75
0.68
2.58
0.81
0.00
0.70
0.62
0.50
0.91
3.50
12:30
28/11
El Qanah
Kafr El Zayat
0.68
-0.75
0.91
0.81
2.00
0.77
1.46
0.66
-0.25
0.85
0.70
0.75
0.81
2.08
Giải hạng Nhất Iran
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
28/11
Shahrdari Noshahr
Sanat Naft
0.83
0.00
0.74
0.73
1.50
0.84
2.62
0.81
0.00
0.70
0.67
0.50
0.84
3.63
11:00
28/11
Fard Alborz
Niroye Zamini
0.89
-0.25
0.70
0.76
1.50
0.81
2.15
0.54
0.00
-0.97
0.68
0.50
0.83
3.04
11:00
28/11
Mes Soongoun
Damash Gilanian
0.70
0.00
0.89
0.86
1.75
0.71
2.39
0.70
0.00
0.81
0.62
0.50
0.92
3.27
11:30
28/11
Mes ShahrE Babak
Nassaji Mazandaran
0.65
0.25
0.95
0.81
1.75
0.76
2.76
0.93
0.00
0.61
0.91
0.75
0.63
3.63
Giải hạng Ba Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
28/11
KTS K Luzino
Unia Swarzedz
0.92
-0.25
0.67
0.71
2.50
0.86
2.09
0.65
0.00
0.87
0.66
1.00
0.86
2.64
Giải hạng Ba Romania (Liga III)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
28/11
Odorheiu Secuiesc
Gheorgheni
0.81
-1.25
0.76
0.81
2.75
0.76
1.30
0.78
-0.50
0.73
0.93
1.25
0.61
1.79
Giải U19 Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
28/11
NK Bravo U19
Maribor U19
0.71
0.00
0.86
0.71
2.75
0.86
2.13
0.69
0.00
0.82
0.91
1.25
0.63
2.64
13:00
28/11
NK Celje U19
Ilirija Ljubljana U19
0.71
-1.75
0.86
0.81
3.75
0.76
1.14
0.70
-0.75
0.81
0.67
1.50
0.84
1.46
Giải Vô địch Quốc gia Thái Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
28/11
Prachuap FC
Port FC
0.81
0.00
0.76
0.68
2.75
0.91
2.31
0.76
0.00
0.75
0.84
1.25
0.68
2.76
0.97
0.00
0.91
-0.92
3.00
0.77
2.47
0.95
0.00
0.93
-0.98
1.25
0.84
2.94
Giải Liga 4 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:00
28/11
Tunas 92 Penataban
Ketapang FC
0.72
0.50
0.85
0.85
1.25
0.72
5.35
-
-
-
-
-
-
-
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:40
28/11
Thailand (S)
Qatar (S)
-0.86
0.00
0.62
-0.33
0.50
0.15
10.00
-
-
-
-
-
-
-
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:35
28/11
Spain (S)
England (S)
-0.81
0.00
0.58
-0.33
3.50
0.12
-
-
-
-
-
-
-
-
06:40
28/11
Belgium (S)
Croatia (HRV) (S)
-0.73
0.00
0.52
-0.53
2.50
0.38
-
-
-
-
-
-
-
-




