Lịch Thi Đấu Bóng Đá Trực Tuyến Mới Nhất Hôm Nay Tại DU88
DU88 lich thi dau icon

Lịch thi đấu

DU88 Cúp Ả Rập
Cúp Ả Rập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
01/12
DU88 Tunisia
Tunisia
DU88 Syria
Syria
0.78
-0.75
-0.96
0.83
2.50
0.97
1.54
0.84
-0.25
0.96
0.74
1.00
-0.94
2.16
15:45
01/12
DU88 Qatar
Qatar
DU88 Palestine
Palestine
0.97
-1.00
0.85
1.00
2.50
0.78
1.47
0.77
-0.25
-0.97
-0.99
1.00
0.79
2.10
DU88 Giải Ngoại hạng Nga
Giải Ngoại hạng Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30
01/12
DU88 Sochi
Sochi
DU88 Makhachkala
Makhachkala
-0.87
0.00
0.79
0.95
2.00
0.95
2.93
-0.91
0.00
0.79
0.89
0.75
0.99
3.78
-0.88
0.00
0.79
0.95
2.00
0.95
2.97
-0.92
0.00
0.79
0.89
0.75
0.99
3.85
DU88 Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha
Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
01/12
DU88 Pacos Ferreira
Pacos Ferreira
DU88 Felgueiras 1932
Felgueiras 1932
0.81
0.50
-0.93
0.92
2.25
0.94
3.22
0.71
0.25
-0.85
-0.93
1.00
0.79
3.78
DU88 Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
01/12
DU88 Petrolul 52
Petrolul 52
DU88 Metaloglobus
Metaloglobus
-0.93
-0.75
0.80
0.78
2.00
-0.93
1.74
0.91
-0.25
0.95
0.76
0.75
-0.92
2.34
-0.64
-1.00
0.52
-0.89
2.25
0.75
1.80
-0.78
1.00
0.64
2.42
DU88 Giải Liga Revelacao U23
Giải Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
01/12
DU88 Famalicao U23
Famalicao U23
DU88 Vizela U23
Vizela U23
0.87
-0.50
0.93
0.82
2.75
0.96
1.81
1.00
-0.25
0.78
-0.96
1.25
0.72
2.25
15:00
01/12
DU88 Torreense U23
Torreense U23
DU88 Farense U23
Farense U23
0.80
-0.75
1.00
0.91
2.75
0.87
1.55
0.74
-0.25
-0.96
0.65
1.00
-0.89
1.94
16:00
01/12
DU88 Sporting Lisbon U23
Sporting Lisbon U23
DU88 Estoril U23
Estoril U23
0.87
-0.75
0.93
0.95
2.75
0.83
1.64
0.87
-0.25
0.91
0.70
1.00
-0.94
2.19
DU88 Cúp Quốc gia Ai Cập
Cúp Quốc gia Ai Cập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
01/12
DU88 Haras El Hodoud
Haras El Hodoud
DU88 Ismaily SC
Ismaily SC
0.86
-0.25
0.86
0.87
1.75
0.85
2.12
0.58
0.00
-0.87
0.98
0.75
0.73
2.94
DU88 Giải Erovnuli Liga Georgia
Giải Erovnuli Liga Georgia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
01/12
DU88 Gagra
Gagra
DU88 Telavi
Telavi
0.97
-0.75
0.67
0.92
2.50
0.72
1.66
0.88
-0.25
0.76
0.83
1.00
0.81
2.18
DU88 Giải Vô địch Primavera 1
Giải Vô địch Primavera 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
01/12
DU88 Sassuolo U20
Sassuolo U20
DU88 Fiorentina U20
Fiorentina U20
0.92
0.00
0.77
0.87
2.50
0.83
2.45
-
-
-
-
-
-
-
DU88 Giải hạng Nhì Romania (Liga II)
Giải hạng Nhì Romania (Liga II)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30
01/12
DU88 ACS Sepsi
ACS Sepsi
DU88 CSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica Iasi
0.90
-0.75
0.90
0.85
2.50
0.91
1.54
0.79
-0.25
-0.99
0.81
1.00
0.95
2.13
DU88 Giải U19 Elite Thổ Nhĩ Kỳ (U19 Elit Ligi)
Giải U19 Elite Thổ Nhĩ Kỳ (U19 Elit Ligi)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
01/12
DU88 Fatih Karagumruk U19
Fatih Karagumruk U19
DU88 Besiktas U19
Besiktas U19
0.74
0.25
0.88
0.78
2.75
0.84
2.42
0.95
0.00
0.66
0.98
1.25
0.63
2.92
12:00
01/12
DU88 Samsunspor U19
Samsunspor U19
DU88 Alanyaspor U19
Alanyaspor U19
0.90
-1.25
0.71
0.81
2.75
0.81
1.29
0.90
-0.50
0.71
1.00
1.25
0.61
1.81
DU88 Giải U19 Bồ Đào Nha
Giải U19 Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
01/12
DU88 Mafra U19
Mafra U19
DU88 Sporting Lisbon U19
Sporting Lisbon U19
0.85
0.75
0.77
0.72
2.50
0.90
3.78
0.87
0.25
0.75
0.69
1.00
0.92
4.12
15:00
01/12
DU88 Alverca U19
Alverca U19
DU88 Torreense U19
Torreense U19
0.85
-0.50
0.77
0.72
2.50
0.90
1.75
0.95
-0.25
0.66
0.69
1.00
0.92
2.24
15:00
01/12
DU88 Chaves U19
Chaves U19
DU88 FC Porto U19
FC Porto U19
0.78
2.75
0.84
0.78
3.75
0.84
-
0.63
1.25
0.98
0.76
1.50
0.86
9.75
15:00
01/12
DU88 Sporting Braga U19
Sporting Braga U19
DU88 Gil Vicente U19
Gil Vicente U19
0.91
-0.50
0.70
0.87
3.00
0.75
1.82
0.98
-0.25
0.63
0.90
1.25
0.72
2.26
DU88 Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu
Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
01/12
DU88 Kazakhstan U19 W
Kazakhstan U19 W
DU88 Malta U19 W
Malta U19 W
0.78
-0.75
0.84
0.77
2.75
0.85
1.45
0.72
-0.25
0.90
0.61
1.00
1.00
1.96
11:00
01/12
DU88 Azerbaijan U19 W
Azerbaijan U19 W
DU88 Georgia U19 W
Georgia U19 W
0.86
0.50
0.76
1.00
3.25
0.61
2.97
0.73
0.25
0.89
0.90
1.25
0.71
3.33
11:00
01/12
DU88 North Macedonia U19 W
North Macedonia U19 W
DU88 Slovenia U19 W
Slovenia U19 W
0.55
1.50
-0.94
0.90
3.25
0.71
4.85
0.80
0.50
0.82
0.80
1.25
0.82
4.70
12:30
01/12
DU88 Luxembourg U19 W
Luxembourg U19 W
DU88 SLovakia U19 W
SLovakia U19 W
0.55
2.50
-0.94
0.81
3.75
0.81
9.75
0.76
1.00
0.86
0.76
1.50
0.86
7.25
DU88 Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga)
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
01/12
DU88 Pirin Blagoevgrad
Pirin Blagoevgrad
DU88 Yantra 1919
Yantra 1919
0.73
0.00
0.84
0.69
2.00
0.92
2.32
0.76
0.00
0.85
0.66
0.75
0.93
3.04
DU88 Giao hữu quốc tế nữ
Giao hữu quốc tế nữ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00
01/12
DU88 Cyprus W
Cyprus W
DU88 Luxembourg W
Luxembourg W
0.77
0.00
0.90
0.86
3.00
0.82
2.17
0.86
0.00
0.78
0.84
1.25
0.80
2.82
11:00
01/12
DU88 Ukraine W
Ukraine W
DU88 Austria W
Austria W
0.71
1.25
0.96
0.92
2.50
0.75
6.00
0.77
0.50
0.87
0.84
1.00
0.80
6.00
13:00
01/12
DU88 Turkey W
Turkey W
DU88 Albania W
Albania W
0.70
-1.75
0.89
0.74
3.00
0.87
1.14
0.75
-0.75
0.85
0.79
1.25
0.79
1.48
16:00
01/12
DU88 Malta W
Malta W
DU88 Croatia W
Croatia W
0.91
0.75
0.68
0.65
2.50
0.98
4.12
0.94
0.25
0.68
0.68
1.00
0.91
4.70
DU88 Giải hạng Nhất Jordan
Giải hạng Nhất Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
01/12
DU88 Jerash
Jerash
DU88 Al Arabi Jordan
Al Arabi Jordan
0.88
0.00
0.70
0.73
2.25
0.88
2.39
0.84
0.00
0.77
0.89
1.00
0.69
2.99
DU88 Giải Ngoại hạng Kenya
Giải Ngoại hạng Kenya
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
01/12
DU88 Bidco United
Bidco United
DU88 Posta Rangers
Posta Rangers
0.84
-0.25
0.73
0.74
1.75
0.87
2.15
0.58
0.00
-0.92
0.86
0.75
0.71
2.90
DU88 Giải hạng Nhất Bắc Macedonia
Giải hạng Nhất Bắc Macedonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
01/12
DU88 FK Shkendija
FK Shkendija
DU88 Rabotnicki Skopje
Rabotnicki Skopje
1.00
-2.00
0.61
0.92
3.00
0.70
1.14
0.78
-0.75
0.82
0.84
1.25
0.74
1.51
DU88 Giải hạng Nhất Ba Lan
Giải hạng Nhất Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
01/12
DU88 Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
DU88 Pogon Grodzisk Mazowiecki
Pogon Grodzisk Mazowiecki
0.94
-0.25
0.65
0.79
3.25
0.81
2.08
0.68
0.00
0.95
0.63
1.25
0.98
2.50
0.79
0.00
-0.89
2.35
0.80
0.00
-0.93
0.76
1.25
-0.88
2.72
DU88 Giải hạng Nhất Quốc gia Nga
Giải hạng Nhất Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
01/12
DU88 Rodina
Rodina
DU88 KamAZ
KamAZ
0.68
-0.75
0.91
0.81
2.25
0.79
1.51
0.64
-0.25
0.99
0.98
1.00
0.63
2.08
DU88 Giải Vô địch Quốc gia Tunisia Hạng 2
Giải Vô địch Quốc gia Tunisia Hạng 2
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
01/12
DU88 Megrine
Megrine
DU88 Sporting Ben Arous
Sporting Ben Arous
0.81
-0.25
0.76
0.92
2.00
0.70
1.96
-0.79
-0.25
0.50
0.80
0.75
0.77
2.68
DU88 Giải Ngoại hạng Ukraine
Giải Ngoại hạng Ukraine
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
01/12
DU88 Dynamo Kiev
Dynamo Kiev
DU88 SK Poltava
SK Poltava
0.64
-3.00
0.96
0.63
4.00
-0.99
-
0.93
-1.50
0.69
0.70
1.75
0.88
1.16
0.69
-3.00
-0.81
-
0.80
1.75
-0.94
-
16:00
01/12
DU88 Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
DU88 Kryvbas KR
Kryvbas KR
0.64
-2.00
0.96
0.71
3.25
0.90
1.06
0.86
-1.00
0.75
0.88
1.50
0.70
1.36
0.79
-2.00
-0.92
0.83
3.25
-0.97
1.13
-0.97
1.50
0.83
1.47
DU88 Giải hạng Ba Malaysia
Giải hạng Ba Malaysia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:45
01/12
DU88 Manjung City FC
Manjung City FC
DU88 Bunga Raya FC
Bunga Raya FC
0.78
-0.50
0.80
0.75
2.75
0.82
1.76
0.86
-0.25
0.66
0.94
1.25
0.60
2.23
DU88 Giải U19 Slovenia
Giải U19 Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
01/12
DU88 Radomlje U19
Radomlje U19
DU88 NK Domzale U19
NK Domzale U19
0.84
0.25
0.74
0.74
3.50
0.84
2.49
0.59
0.25
0.95
0.81
1.50
0.70
2.85
DU88 Giải Dự bị Uruguay
Giải Dự bị Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
01/12
DU88 Albion II
Albion II
DU88 Boston River II
Boston River II
0.79
0.50
0.79
0.82
2.75
0.75
3.13
-
-
-
-
-
-
-
12:00
01/12
DU88 Racing Club II
Racing Club II
DU88 Progreso II
Progreso II
0.77
-0.50
0.80
0.72
2.50
0.85
1.77
-
-
-
-
-
-
-
DU88 India Shillong Champions Cup
India Shillong Champions Cup
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30
01/12
DU88 Umlyngka
Umlyngka
DU88 Mylliem Lum
Mylliem Lum
0.73
1.50
0.92
0.76
3.00
0.84
6.50
0.77
0.50
0.83
0.92
1.25
0.67
5.75
DU88 Giải Liga 4 Indonesia
Giải Liga 4 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:00
01/12
DU88 PS Indonesia Muda
PS Indonesia Muda
DU88 Arsuma
Arsuma
0.43
0.00
-0.73
-0.60
2.50
0.35
4.23
-
-
-
-
-
-
-
DU88 Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:32
01/12
DU88 Thailand (S)
Thailand (S)
DU88 Qatar (S)
Qatar (S)
-0.85
0.00
0.61
-0.58
0.50
0.42
6.75
-
-
-
-
-
-
-
07:42
01/12
DU88 Australia (S)
Australia (S)
DU88 Korea Republic (S)
Korea Republic (S)
0.72
0.25
1.00
-0.94
2.25
0.71
1.44
-0.78
0.00
0.56
-0.49
1.50
0.35
1.08
DU88 Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:37
01/12
DU88 Czech Republic (S)
Czech Republic (S)
DU88 Belgium (S)
Belgium (S)
0.88
0.50
0.82
1.00
2.50
0.76
10.00
-
-
-
-
-
-
-
07:42
01/12
DU88 Argentina (S)
Argentina (S)
DU88 Croatia (HRV) (S)
Croatia (HRV) (S)
0.95
0.00
0.76
0.89
1.75
0.85
2.82
0.92
0.00
0.78
-0.71
0.50
0.53
5.35